Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kickshaw
/'kikʃɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vật nhỏ mọn, vật tầm thường
món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content