Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kicker
/'kikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kicker
/ˈkɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đá
con ngựa hay đá hậu
noun
plural -ers
[count] :a person who kicks something especially; :a person who specializes in kicking the ball in a sport like American football
[singular] US informal :a sudden and surprising occurrence, remark, etc.
The
real
kicker
came
when
the
chairman
announced
that
he
was
quitting
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content