Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kick-start
/'kikstɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kick-start
/ˈkɪkˌstɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đạp cho khởi động (máy)
Danh từ
(cũng kick-starter)
cần khởi động máy (xe động cơ hai bánh)
* Các từ tương tự:
kick-starter
verb
-starts; -started; -starting
[+ obj] to start (a motorcycle) by pushing down on a lever with your foot
to cause (something) to start quickly
Advertising
can
help
to
kick-start [=
jump-start
]
a
political
campaign
.
to give new energy to (something)
a
plan
to
kick-start [=
jump-start
]
the
economy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content