Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kibosh
/'kaibɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kibosh
/ˈkaɪˌbɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như kybosh
xem
kybosh
noun
put the kibosh on
informal :to stop or end (something) :to prevent (something) from happening or continuing
His
mother
put
the
kibosh
on
his
smoking
habit
. [=
his
mother
forced
him
to
stop
smoking
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content