Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kibitzer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ)
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (bài)(đánh cờ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content