Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keynote speaker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a person who gives a keynote address
Senator
Williams
was
the
keynote
speaker
at
the
convention
. -
called
also
keynoter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content