Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keyed up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] informal :excited or nervous
The
students
were
all
keyed
up
for
the
test
.
I
was
too
keyed
up
to
sleep
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content