Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keyboarder
/'ki:bɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người làm chế bản in
người nhập dữ liệu qua bàn phím (vào máy điện toán)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content