Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
key ring
/'ki:riη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
key ring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng [đeo] chìa khóa
noun
plural ~ rings
[count] :key chain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content