Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
key money
/'ki:'mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền lót tay trao chìa khóa (dọn nhà đến ở)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content