Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
key lime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ limes
[count] :a small lime that is grown especially in the Florida Keys
key
lime
pie
[=
a
sweet
pie
that
is
usually
made
with
key
limes
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content