Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
key chain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ chains
[count] :a device that is used to hold keys and that usually consists of a metal ring, a short chain, and a small decoration - called also key ring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content