Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kettledrum
/'ketldrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kettledrum
/ˈkɛtn̩ˌdrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc)
trống định âm
noun
plural -drums
[count] :a large drum that has a rounded bottom - see picture at percussion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content