Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ketchup
/'ket∫əp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ketchup
/ˈkɛʧəp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước xốt cà chua
noun
plural -ups
[count, noncount] :a thick sauce made with tomatoes
a
bottle
of
ketchup
She
put
ketchup
on
her
hamburger
. -
called
also
tomato
ketchup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content