Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kenning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ken
/ˈkɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng Anh cổ)
noun
beyond someone's ken
not within the range of what someone knows or understands
These
changes
occurred
for
reasons
that
are
beyond
my
ken. [=
reasons
that
I
do
not
know
or
understand
]
miracles
that
are
beyond
human
ken [=
miracles
that
cannot
be
understood
by
human
beings
]
* Các từ tương tự:
kennel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content