Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cũi chó cảnh
    chuồng chó săn
    kennels
    (động từ số ít hay số nhiều) chuồng chó
    chúng tôi để con chó trong chuồng khi đi nghỉ
    Động từ
    (-ll-, Mỹ -l-)
    nhốt (chó) trong chuồng

    * Các từ tương tự:
    kennel ration