Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Stingy, close-fisted
    Giàu mà ken
    Stop, fill, caulk
    Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió
    Ken sơn ta vào mộng giường

    * Các từ tương tự:
    ken két, keng, keng keng, ken-vin