Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ken
/ken/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ken
/ˈkɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Stingy, close-fisted
Giàu mà ken
To
be
close
-
fisted
though
rich
Stop, fill, caulk
Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió
To
stop
the
gap
in
the
daub
and
wattle
in
protection
against
winds
Ken sơn ta vào mộng giường
To
fill
mortises
of
a
bed
with
lacquer
* Các từ tương tự:
ken két
,
keng
,
keng keng
,
ken-vin
Danh từ
beyond (outside) one'sken
ngoài tầm hiểu biết
the
workings
of
the
Stock
Exchange
are
beyond
most
people's
ken
các hoạt động của thị trường chứng khoán vượt quá tầm hiểu biết của đa phần quần chúng
Động từ
(-nn, quá khứ kenned, kent; động tính từ quá khứ kenned) (Ê-cốt)
biết
* Các từ tương tự:
kenaf
,
kendo
,
Kenedy Round
,
kennel
,
kennel ration
,
kenning
,
keno
,
kenosis
,
kenotron
noun
beyond someone's ken
not within the range of what someone knows or understands
These
changes
occurred
for
reasons
that
are
beyond
my
ken. [=
reasons
that
I
do
not
know
or
understand
]
miracles
that
are
beyond
human
ken [=
miracles
that
cannot
be
understood
by
human
beings
]
* Các từ tương tự:
kennel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content