Danh từ
beyond (outside) one'sken
ngoài tầm hiểu biết
các hoạt động của thị trường chứng khoán vượt quá tầm hiểu biết của đa phần quần chúng
Động từ
(-nn, quá khứ kenned, kent; động tính từ quá khứ kenned) (Ê-cốt)
biết