Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keg
/keg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keg
/ˈkɛg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keg
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thùng (chứa khoảng 40 lít)
* Các từ tương tự:
keg beer
noun
plural kegs
[count] a barrel for holding or serving something (such as beer)
We
bought
a
keg (
of
beer
)
for
the
party
. -
see
also
powder
keg
the amount of something contained in a keg
They
drank
an
entire
keg
of
beer
.
* Các từ tương tự:
kegger
noun
We bought a keg of beer for the party
cask
barrel
butt
hogshead
tun
puncheon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content