Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

keelhaul /'ki:lhɔ:l/  

  • Ngoại động từ
    bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu
    (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ