Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

karate /kə'rɑ:ti/  

  • Danh từ
    môn võ caratê (của Nhật Bản)
    a karate chop
    cú chặt bàn tay (cú đánh cạnh bàn tay)

    * Các từ tương tự:
    karateist