Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
karate
/kə'rɑ:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
karate
/kəˈrɑːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
môn võ caratê (của Nhật Bản)
a
karate
chop
cú chặt bàn tay (cú đánh cạnh bàn tay)
* Các từ tương tự:
karateist
noun
[noncount] :a form of fighting that was developed in Japan in which your feet and hands are used to kick and hit an opponent :a Japanese martial art - often used before another noun
karate
chops
/
kicks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content