Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kaput
/kə'pʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kaput
/kəˈpʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (lóng)
bị hỏng, bị tiêu rồi
the
car's
kaput,
we'll
have
to
walk
xe hỏng, chúng ta phải cuốc bộ thôi
adjective
not used before a noun
informal
no longer working
Our
washing
machine
is
kaput. [=
broken
]
Our
washing
machine
was
working
perfectly
,
and
then
suddenly
it
went
kaput. [=
it
broke
]
no longer able to continue :completely ruined or defeated
His
career
is
kaput. [=
finished
,
over
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content