Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kangaroo court
/kæηgə'ru:'kɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kangaroo court
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tòa án nội bộ (do một số công nhân, người đình công… lập ra để xử những tranh chấp giữa họ với nhau)
noun
plural ~ courts
[count] :a court that uses unfair methods or is not a proper court of law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content