Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kangaroo
/kæηgə'ru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kangaroo
/ˌkæŋgəˈruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) (số nhiều kangaroos)
thú nhảy, con can-gu-ru
* Các từ tương tự:
kangaroo court
noun
plural -roos
[count] :an Australian animal that moves by hopping on its powerful rear legs
The female kangaroo has a pouch in which the young are carried.
* Các từ tương tự:
kangaroo court
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content