Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kamikaze
/kæmi'ka:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kamikaze
/ˌkɑːmɪˈkɑːzi/
/Brit ˌkæmɪˈkɑːzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy bay cảm tử (của Nhật Bản trong đại chiến II)
phi công [lái máy bay]cảm tử
noun
plural -zes
[count] :one of a group of Japanese pilots in World War II who were assigned to crash their planes into their targets - usually used before another noun
a
kamikaze
pilot
a
kamikaze
attack
/
mission
-
often
used
figuratively
kamikaze
drivers
[=
reckless
drivers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content