Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật học) cải xoăn
    canh cải, xúp cải; xúp rau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

    * Các từ tương tự:
    kailyard