Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kabuki
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Kabuki
/kəˈbuːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)
noun
[noncount] :a traditional form of Japanese entertainment with singing and dancing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content