Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juxtapose
/'dʒʌkstəpəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juxtapose
/ˈʤʌkstəˌpoʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đặt cạnh nhau (để thấy sự khác nhau)
we
tried
to
juxtapose
the
sculptures
to
give
the
best
effect
chúng tôi thử để các bức chạm cạnh nhau để đạt ấn tượng tốt nhất
verb
-poses; -posed; -posing
[+ obj] formal :to place (different things) together in order to create an interesting effect or to show how they are the same or different
a
display
that
juxtaposes
modern
art
with
classical
art
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content