Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bào chữa, biện bạch
    anh không thể biện bạch cho việc anh lơ là vợ con đâu
    sắp chữ cho các dòng bằng đầu bằng đuôi (trong nghề in)
    the end justifies the means
    xem end