Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jury-mast
/'dʤuərimɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content