Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jurisprudence
/dʒʊəris'pru:dns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jurisprudence
/ˌʤɚrəsˈpruːdəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoa luật pháp, luật học
noun
[noncount] formal :the study of law
a
professor
of
jurisprudence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content