Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junkyard
/ˈʤʌŋkˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -yards
[count] :a place where you can buy, sell, or leave junk
The
car
was
hauled
off
to
the
junkyard.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content