Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junkie
/'dʒʌηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junkie
/ˈʤʌŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng)
dân nghiện, dân nghiện heroin
noun
also junky , pl junkies
[count] informal
a person who uses illegal drugs :a drug addict
a
heroin
junkie
a person who gets an unusual amount of pleasure from or has an unusual amount of interest in something
a
news
junkie
a
political
junkie [=
a
fan
of
politics
]
a
sugar
junkie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content