Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junker
/ˈʤʌŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
địa chủ quý tộc (Đức)
* Các từ tương tự:
junkerism
noun
plural -ers
[count] US informal :an old car, truck, etc., that is in very poor condition
I
can't
believe
he's
still
driving
that
old
junker.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content