Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junk food
/'dʒʌηkfud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junk food
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ, xấu)
quà vặt (ăn cho vui miệng và được coi như là không đủ chất dinh dưỡng)
noun
plural ~ foods
informal :food that is not good for your health because it contains high amounts of fat or sugar [noncount]
worrying
about
kids
eating
too
much
junk
food
[
count
]
eating
too
many
junk
foods
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content