Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junior varsity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ties
[count, noncount] US :a team whose members are less experienced and usually younger than members on a varsity team
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content