Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    junior [to somebody]
    [ở] cấp dưới
    junior colleague
    một đồng nghiệp cấp dưới
    Junior
    (viết tắt Jnr, Jr, Jun) em, con (ghi sau tên họ người)
    John Brown Junior
    John Brown em, John Brown con
    [thuộc] lớp tuổi từ 7 đến
    junior school
    trường phổ thông cấp 1, trường tiểu học
    Danh từ
    nhân viên cấp dưới
    the office junior
    nhân viên văn phòng cấp dưới
    người ít tuổi hơn
    he is three years her junior (her junior by three years)
    anh ta ít tuổi hơn cô nàng ba tuổi
    học sinh tiểu học, học sinh phổ thông cấp
    (Mỹ) sinh viên năm áp chót
    (Mỹ, khẩu ngữ) con ,cu (tiếng gọi người con trai trong gia đình)
    come here, junior!
    lại đây, thằng cu của bố!

    * Các từ tương tự:
    juniority