Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jungle
/'dʒʌηgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jungle
/ˈʤʌŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rừng rậm (nhiệt)
mớ hỗn độn
the
jungle
of
tax
laws
một mớ hỗn độn những luật lệ thuế má
the law of the jungle
xem
law
* Các từ tương tự:
jungle fever
noun
plural jungles
[count] a tropical forest where plants and trees grow very thickly
a
dense
jungle
jungle
wildlife
a harsh or dangerous place or situation in which people struggle for survival or success
the
asphalt
/
concrete
/
urban
jungle [=
the
city
]
life
in
the
corporate
jungle
It's
hard
to
succeed
in
the
business
world
.
It's
a
jungle
out
there
.
a confusing or complex mixture of things
a
jungle
of
alleys
a
jungle
of
environmental
laws
the law of the jungle
xem
law
* Các từ tương tự:
jungle gym
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content