Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juncture
/'dʒʌηkt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juncture
/ˈʤʌŋkʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juncture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
at this juncture
trong lúc này, ở vào bước ngoặt này
it
is
very
difficult
at
this
juncture
to
predict
the
company's
future
lúc này thật khó mà tiên đoán tương lai của công ty sẽ ra sao
noun
plural -tures
[count] an important point in a process or activity
Negotiations
between
the
countries
reached
a
critical
juncture.
At
this
juncture
it
looks
like
they
are
going
to
get
a
divorce
.
a place where things join :junction
the
juncture
of
two
rivers
noun
See
junction
At this juncture, suggesting a merger seems premature
point
time
moment
stage
period
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content