Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jumping bean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ beans
[count] :a seed that moves when a small insect moves inside it - called also Mexican jumping bean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content