Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jumped-up
/'dʒʌmptʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jumped-up
/ˌʤʌmptˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ, xấu)
mới phất lên và tự cao tự đại
adjective
[more ~; most ~] Brit disapproving :having a too high opinion of your own importance
She
thinks
that
politicians
are
all
just
a
bunch
of
jumped-up
nobodies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content