Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jumble sale
/'dʒʌmblseil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jumble sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) (Mỹ rummage sale)
sự bán hàng hóa tạp nhạp để gây quỹ từ thiện
noun
plural ~ sales
[count] Brit :rummage sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content