Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juke
/ˈʤuːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
jukes; juked; juking
US sports informal :to make a false movement in order to deceive (an opponent) [+ obj]
He
juked
a
couple
of
defenders
and
scored
. [
no
obj
]
She
juked
and
weaved
around
the
defense
.
He
juked
[=
faked
]
left
and
went
right
.
* Các từ tương tự:
juke joint
,
jukebox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content