Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juicer
/'dʤu:sə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juicer
/ˈʤuːsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
noun
plural -ers
[count] :a tool or machine for removing juice from fruit or vegetables
a
fruit
/
lemon
juicer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content