Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tung hứng
    juggle [withballs
    tung hứng mấy quả bóng
    thay đổi cách sắp xếp để lừa gạt
    chính phủ đã thay đổi các số liệu để che giấu nạn gia tăng thất nghiệp gần đây

    * Các từ tương tự:
    juggler, jugglery