Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

juggernaut /'dʒʌgənɔ:t/  

  • Danh từ
    (Anh, xấu) xe tải có khớp móc
    sức mạnh tàn phá
    the juggernaut of bureaucracy
    sức mạnh tàn phá của chế độ quan liêu