Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
juggernaut
/'dʒʌgənɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
juggernaut
/ˈʤʌgɚˌnɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, xấu) xe tải có khớp móc
sức mạnh tàn phá
the
juggernaut
of
bureaucracy
sức mạnh tàn phá của chế độ quan liêu
noun
plural -nauts
[count] something (such as a force, campaign, or movement) that is extremely large and powerful and cannot be stopped
an
advertising
/
political
juggernaut
Brit :a very large, heavy truck - called also juggernaut lorry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content