Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lắc mạnh, rung mạnh
    máy bay rung mạnh rồi dừng lại
    Danh từ
    (số ít)
    sự lắc mạnh, sự rung mạnh
    the engine gave a sudden judder
    máy đã bỗng nhiên rung mạnh