Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
judder
/'dʒʌdə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
judder
/ˈʤʌdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lắc mạnh, rung mạnh
the
plane
juddered
to
a
halt
máy bay rung mạnh rồi dừng lại
Danh từ
(số ít)
sự lắc mạnh, sự rung mạnh
the
engine
gave
a
sudden
judder
máy đã bỗng nhiên rung mạnh
verb
-ders; -dered; -dering
[no obj] Brit :to shake in a forceful way
The
car
juddered
(
and
came
)
to
a
halt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content