Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jubilee
/'dʒu:bili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jubilee
/ˈʤuːbəˌliː/
/ˌʤuːbəˈliː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lễ kỷ niệm
diamond
jubilee
lễ kỷ niệm sáu mươi năm
golden
jubilee
lễ kỷ niệm năm mươi năm
silver
jubilee
lễ kỷ niệm hai mươi lăm năm
noun
plural -lees
[count] :a special anniversary also; :a celebration at the time of such an anniversary
a
silver
/
golden
/
diamond
jubilee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content