Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joystick
/'dʒɔistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
joystick
/ˈʤoɪˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cần lái (máy bay); cần điều khiển, cần chỉnh hướng (máy tính)
noun
plural -sticks
[count] an upright lever used to control an airplane - called also stick
a lever used to control the movement of images on the screen in a computer or video game
This
game
works
with
either
a
mouse
or
joystick.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content